Giá gạo trong nước
Thị trường gạo trong nước ngày 12/10/2025 ghi nhận sự ổn định ở hầu hết các loại gạo, không có biến động lớn. Mặt bằng giá tại các chợ lẻ và giá gạo nguyên liệu duy trì mức đi ngang. Cụ thể:
Gạo Nàng Nhen: Loại gạo cao cấp nhất trên thị trường nội địa, giá dao động 28.000 đồng/kg. Gạo Hương Lài: Giá giữ ở mức 22.000 đồng/kg, được người tiêu dùng ưa chuộng nhờ hương thơm đặc trưng. Gạo thường: Phổ biến trong khoảng 13.000 - 15.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng đại trà. Gạo thơm Thái hạt dài: Giá dao động 20.000 - 22.000 đồng/kg. Gạo Nàng Hoa: Giá ở mức 21.000 đồng/kg. Gạo Jasmine trong nước: Dao động 16.000 - 18.000 đồng/kg, là loại gạo thơm được tiêu thụ phổ biến.Ngoài ra, các loại gạo trắng thông dụng vẫn ổn định ở mức 16.000 đồng/kg, trong khi gạo Sóc thường giá 16.000 - 17.000 đồng/kg, gạo Sóc Thái đạt mức 20.000 đồng/kg. Gạo Nhật giữ giá ở mức 22.000 đồng/kg.

Giá lúa trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay ghi nhận mức ổn định tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Dưới đây là bảng giá lúa tươi theo từng giống:
Giống lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
IR 50404 (tươi) | 5.000 - 5.200 |
OM 5451 (tươi) | 5.400 - 5.600 |
OM 18 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
OM 380 (tươi) | 5.700 - 5.900 |
Nàng Hoa 9 (tươi) | 6.000 - 6.200 |
Đài Thơm 8 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
Tại các địa phương như An Giang, Cà Mau và Cần Thơ, giao dịch mua bán lúa mới không sôi động, giá lúa giữ vững. Nông dân chủ yếu chờ cắt lúa, trong khi thương lái thận trọng hơn trong việc thu mua.
Bên cạnh giá lúa tươi, giá lúa khô hôm nay cũng được cập nhật như sau:
Giống lúa khô | Giá (đồng/kg) |
---|---|
OM 18 | 6.600 - 6.800 |
Đài Thơm 8 | 5.800 - 6.100 |
OM 34 | 5.200 - 5.500 |
OM 380 | 5.200 - 5.500 |
OM 5451 | 5.400 - 5.700 |
Nàng Hoa | 5.900 - 6.200 |
Japonica | 6.700 - 7.000 |
ST24 - ST25 | 9.200 - 9.400 |
Lúa Nhật | 7.000 - 7.300 |
RVT | 6.700 - 7.000 |
IR 504 | 5.200 - 5.500 |
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực giảm mạnh. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá các loại gạo xuất khẩu hôm nay như sau:
Loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) |
---|---|
Gạo thơm 5% tấm | 430 - 450 |
Gạo 100% tấm | 310 - 314 |
Gạo Jasmine | 486 - 490 |
So với ngày hôm qua, giá gạo thơm 5% tấm giảm thêm 15 USD/tấn, trong khi gạo 100% tấm giảm nhẹ 2 USD/tấn. Nguyên nhân chính là do nguồn cung lớn từ các quốc gia xuất khẩu như Thái Lan và Ấn Độ, cùng với nhu cầu yếu từ các thị trường nhập khẩu.
Thái Lan: Giá gạo 5% tấm giảm xuống mức thấp nhất kể từ năm 2007, chỉ còn 340 USD/tấn. Ấn Độ: Giá gạo đồ 5% tấm giảm mạnh, dao động 340 - 345 USD/tấn, mức thấp nhất kể từ năm 2016.Việt Nam, mặc dù vẫn giữ được mức giá cao hơn so với đối thủ, nhưng khối lượng xuất khẩu giảm mạnh khi Philippines - thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam - tạm ngưng nhập khẩu do tồn kho trong nước còn cao.
Dự báo giá lúa gạo
Thị trường trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ duy trì ổn định trong những ngày tới, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50-100 đồng/kg tùy khu vực. Giá gạo thành phẩm và nguyên liệu xuất khẩu có thể tiếp tục đi ngang nếu không có biến động lớn từ thị trường quốc tế.Thị trường xuất khẩu
Áp lực cạnh tranh từ Thái Lan và Ấn Độ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến giá gạo xuất khẩu của Việt Nam trong ngắn hạn. Triển vọng dài hạn vẫn khả quan nhờ nhu cầu từ các thị trường châu Á và châu Phi. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.Các chuyên gia cảnh báo rằng xu hướng giảm giá hiện tại có thể thay đổi nếu thời tiết không thuận lợi hoặc các chính phủ áp dụng biện pháp can thiệp vào thị trường.
Thị trường lúa gạo ngày 12/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu đang chịu áp lực giảm giá mạnh. Việc duy trì chất lượng sản phẩm và tìm kiếm các thị trường mới sẽ là yếu tố quyết định giúp ngành lúa gạo Việt Nam vượt qua giai đoạn khó khăn này.