Chuẩn hóa chuỗi phân phối, chế biến sâu mở lối cho nông sản Việt tại thị trường nội địa

Trong bối cảnh thị trường nội địa ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và giá trị gia tăng, việc chuẩn hóa chuỗi phân phối gắn với phát triển chế biến sâu đang trở thành yêu cầu cấp thiết đối với nông sản Việt. Từ thực tiễn tại các đô thị lớn như TP.HCM, bài toán tổ chức lại chuỗi cung ứng đang mở ra hướng tiếp cận bền vững hơn cho nông dân, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong nước.
vina-1-1766921406.jpgNgười tiêu dùng luôn ưu tiên lựa chọn những loại nông sản đảm bảo về chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.

Trong nhiều năm, nông sản Việt Nam vẫn chủ yếu được tiêu thụ theo phương thức truyền thống, phụ thuộc vào thương lái, chợ đầu mối và các kênh phân phối nhỏ lẻ. Mô hình này từng giúp giải quyết đầu ra trong giai đoạn sản xuất manh mún, nhưng dần bộc lộ những hạn chế khi thị trường nội địa bước vào giai đoạn tiêu dùng có chọn lọc, đề cao chất lượng, an toàn thực phẩm và tính minh bạch của chuỗi cung ứng.

Tại các đô thị lớn như TP.HCM, nơi tập trung hơn 10 triệu dân và có mức tiêu thụ thực phẩm cao nhất cả nước, áp lực chuẩn hóa chuỗi phân phối nông sản ngày càng rõ nét. Người tiêu dùng không còn chỉ quan tâm đến giá cả mà đặt câu hỏi về nguồn gốc sản phẩm, quy trình sản xuất, bảo quản và giá trị dinh dưỡng sau chế biến. Đây cũng là lý do khiến bài toán tổ chức lại chuỗi phân phối gắn với chế biến sâu được đặt ra như một hướng đi mang tính căn cơ cho nông sản Việt tại thị trường nội địa.

Theo các chuyên gia kinh tế nông nghiệp, chuỗi phân phối thiếu chuẩn mực là một trong những nguyên nhân khiến giá trị nông sản Việt chưa tương xứng với tiềm năng. Khi sản phẩm chủ yếu được bán dưới dạng thô, chưa qua sơ chế hoặc chế biến sâu, giá trị gia tăng thấp và dễ rơi vào vòng luẩn quẩn “được mùa mất giá”. Ngược lại, nếu chuỗi phân phối được chuẩn hóa ngay từ khâu đầu vào, kết hợp với chế biến sâu, nông sản có thể tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng với mức giá ổn định hơn và chất lượng được kiểm soát tốt hơn.

Thực tế tại TP.HCM cho thấy, việc kết nối sản xuất với hệ thống phân phối hiện đại đang từng bước được thúc đẩy thông qua các chương trình bình ổn thị trường, chuỗi cung ứng nông sản an toàn và các mô hình liên kết vùng. Tuy nhiên, điểm nghẽn lớn vẫn nằm ở khâu chế biến. Phần lớn nông sản đưa vào hệ thống phân phối hiện đại mới dừng ở mức sơ chế, chưa tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị gia tăng cao, tiện lợi và phù hợp với nhịp sống đô thị.

Trong bối cảnh đó, chế biến sâu được xem là “chìa khóa” để kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm áp lực tiêu thụ theo mùa vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh ngay trên sân nhà. Khi nông sản được chế biến thành các sản phẩm đóng gói, đông lạnh, sấy khô hoặc chế biến sẵn, khả năng phân phối qua siêu thị, cửa hàng tiện lợi và kênh thương mại điện tử sẽ rộng mở hơn, đồng thời giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận hơn.

Một số doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu tham gia vào quá trình tái cấu trúc chuỗi này theo hướng khép kín hơn, từ liên kết vùng nguyên liệu đến đầu tư chế biến và phân phối. Trong đó, Vina T&T Group là một trong số các doanh nghiệp nổi bật với chuỗi giá trị nông sản theo hướng tập trung vào khâu chế biến và phân phối nội địa. Thay vì chạy theo sản lượng, doanh nghiệp này lựa chọn tiếp cận thị trường bằng các sản phẩm đã qua chế biến, đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc là những yếu tố ngày càng được người tiêu dùng đô thị quan tâm.

vina-1766921396.jpg

Tuy vậy, các chuyên gia cũng cho rằng, vai trò của doanh nghiệp chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể. Để chuỗi phân phối và chế biến sâu vận hành hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người sản xuất. Việc chuẩn hóa quy trình sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng thống nhất và minh bạch thông tin là điều kiện tiên quyết để xây dựng niềm tin thị trường.

Ở khía cạnh khác, TP.HCM đang đẩy mạnh các giải pháp nhằm kết nối nguồn cung nông sản từ các địa phương với hệ thống phân phối trên địa bàn thành phố. Các chương trình xúc tiến thương mại, kết nối cung – cầu, hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư chế biến và logistics được xem là nền tảng để hình thành các chuỗi phân phối bền vững hơn. Khi khâu trung gian được tinh gọn, chi phí lưu thông giảm, lợi ích có thể được chia sẻ công bằng hơn giữa người sản xuất, doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Dù vậy, quá trình chuẩn hóa chuỗi phân phối và phát triển chế biến sâu vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Nguồn vốn đầu tư cho công nghệ chế biến còn hạn chế, quy mô sản xuất của nhiều vùng nguyên liệu chưa đáp ứng yêu cầu về tính ổn định và đồng nhất. Bên cạnh đó, thói quen tiêu dùng của một bộ phận người dân vẫn ưu tiên nông sản tươi sống, giá rẻ, khiến sản phẩm chế biến sâu cần thêm thời gian để mở rộng thị phần.

Bên cạnh đó, việc phát triển chế biến sâu cho nông sản Việt cần được đặt trong chiến lược dài hạn, gắn với nâng cao chất lượng sản xuất và tổ chức lại hệ thống phân phối. Khi chuỗi giá trị được thiết kế theo hướng khép kín và minh bạch, nông sản Việt mới có thể khai thác hiệu quả thị trường nội địa, vốn được xem là “dư địa lớn” nhưng chưa được tận dụng tương xứng.

Hơn nữa, chuẩn hóa chuỗi phân phối và đầu tư cho chế biến sâu không phải là câu chuyện riêng của một doanh nghiệp hay một địa phương. Đây là bài toán chung của nền nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu. Trong bối cảnh đó, thị trường nội địa, với vai trò là điểm tựa ổn định, có thể trở thành động lực quan trọng giúp nông sản Việt nâng cao giá trị và phát triển bền vững hơn trong dài hạn.