Giá lúa gạo hôm nay 16/10/2025: Thị trường trong nước ổn định, xuất khẩu tiếp tục giảm sâu

Giá lúa gạo hôm nay 16/10/2025: Thị trường lúa gạo tại khu vực ĐBSCL tiếp tục ghi nhận sự ổn định ở giá lúa và gạo trong nước. Tuy nhiên, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đang giảm mạnh do sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ

Giá gạo trong nước

Thị trường gạo trong nước hôm nay ghi nhận mức giá ổn định với một số loại gạo giữ giá cao nhờ nhu cầu tiêu dùng ổn định. Các loại gạo thơm cao cấp vẫn là điểm sáng khi duy trì mức giá tốt, trong khi các loại gạo thường có giá phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.

Loại gạo Giá (đồng/kg)
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo Hương Lài 22.000
Gạo thường 13.000 - 15.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 - 22.000
Gạo Nàng Hoa 21.000
Gạo Jasmine 16.000 - 18.000
Gạo Nhật 22.000

Tại các chợ lẻ, gạo Nàng Nhen vẫn giữ mức giá cao nhất thị trường, dao động 28.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm như Hương Lài, Jasmine hay gạo Nhật dao động từ 16.000 - 22.000 đồng/kg. Trong khi đó, gạo thường vẫn duy trì mức giá thấp, dao động từ 13.000 - 15.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng phổ thông.

gia-lua-gao-hom-nay-16-10-1-1760577371.jpegGiá lúa gạo hôm nay 16/10/2025: Thị trường trong nước ổn định, xuất khẩu tiếp tục giảm sâu

Giá lúa trong nước

Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay ghi nhận biến động nhẹ, giảm từ 50 - 100 đồng/kg ở một số giống lúa. Tuy nhiên, mức giảm không đáng kể và thị trường vẫn duy trì sự ổn định chung.

Xem thêm: Giá lúa gạo hôm nay 14/10/2025: Thị trường nội địa ổn định, xuất khẩu giảm sức hút

Giá lúa tươi hôm nay 16/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
IR 50404 (tươi) 5.000 - 5.200
OM 5451 (tươi) 5.400 - 5.600
OM 18 (tươi) 5.800 - 6.000
OM 380 (tươi) 5.700 - 5.900
Nàng Hoa 9 (tươi) 6.000 - 6.200
Đài Thơm 8 (tươi) 5.800 - 6.000

Giá lúa khô hôm nay 16/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
OM 18 6.650 - 6.800
OM 34 5.200 - 5.500
Japonica 6.700 - 7.000
ST24 - ST25 9.200 - 9.400
Lúa Nhật 7.000 - 7.300
RVT 6.700 - 7.000

Các giống lúa cao cấp như ST24 và ST25 vẫn duy trì mức giá cao nhất, dao động trên 9.200 đồng/kg. Trong khi đó, các giống lúa phổ thông như IR 50404, OM 5451 và OM 18 vẫn giữ giá ổn định, dao động từ 5.000 - 6.000 đồng/kg.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giảm mạnh khi các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ đồng loạt giảm giá. Điều này khiến gạo Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi Philippines - thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam - vẫn đang tạm ngừng nhập khẩu.

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn)
Gạo thơm 5% tấm 420 - 435
Gạo 100% tấm 310 - 314
Gạo Jasmine 486 - 490

So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực

Quốc gia Loại gạo Giá (USD/tấn)
Việt Nam Gạo 5% tấm 420 - 435
Thái Lan Gạo 5% tấm 340
Ấn Độ Gạo đồ 5% tấm 340 - 345

Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn đáng kể so với Thái Lan và Ấn Độ, gây khó khăn trong việc cạnh tranh. Đồng thời, nhu cầu nhập khẩu yếu từ các thị trường lớn như Philippines và Trung Đông tiếp tục tạo áp lực lên giá gạo xuất khẩu.

Dự báo giá lúa gạo

Thị trường trong nước

Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ tiếp tục ổn định trong những ngày tới, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50 đồng/kg tùy khu vực. Giá gạo tiêu dùng trong nước dự kiến giữ vững nhờ nhu cầu nội địa ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.

Thị trường xuất khẩu

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục giảm trong ngắn hạn do sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ, cùng với nhu cầu nhập khẩu yếu. Để cải thiện tình hình, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa chi phí và tìm kiếm các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường tiềm năng tại châu Phi và Nam Á.

Thị trường lúa gạo ngày 16/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá mạnh. Để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi giá trị bền vững và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.