Giá lúa gạo hôm nay 13/10/2025: Thị trường nội địa ổn định, xuất khẩu tiếp tục giảm mạnh

Giá lúa gạo hôm nay 13/10/2025: Thị trường lúa gạo tại khu vực ĐBSCL tiếp tục ghi nhận sự ổn định ở giá lúa và gạo trong nước. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn chịu áp lực giảm mạnh do cạnh tranh từ các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ.

Giá gạo trong nước

Thị trường gạo trong nước hôm nay ghi nhận mức giá ổn định ở hầu hết các loại gạo phổ biến. Cụ thể:

Loại gạo Giá (đồng/kg)
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo Hương Lài 22.000
Gạo thường 13.000 - 15.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 - 22.000
Gạo Nàng Hoa 21.000
Gạo Jasmine 16.000 - 18.000
Gạo Nhật 22.000

Các loại gạo thơm cao cấp như Nàng Nhen và Hương Lài vẫn giữ giá ổn định nhờ nhu cầu tiêu thụ nội địa tốt. Trong khi đó, các loại gạo trắng thông dụng và gạo thường có giá phù hợp với đại đa số người tiêu dùng, dao động từ 13.000 - 17.000 đồng/kg.

gia-lua-gao-hom-nay-13-10-1-1760322441.jpgGiá lúa gạo hôm nay 13/10/2025: Thị trường nội địa ổn định, xuất khẩu tiếp tục giảm mạnh

Giá lúa trong nước

Giá lúa tại khu vực ĐBSCL hôm nay cũng không có nhiều biến động so với các ngày trước. Dưới đây là bảng giá lúa tươi tại ruộng và lúa khô:

Xem thêm: Giá lúa gạo hôm nay 12/10/2025: Thị trường xuất khẩu giảm mạnh, nội địa ổn định

Giá lúa tươi hôm nay 13/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
IR 50404 (tươi) 5.000 - 5.200
OM 5451 (tươi) 5.400 - 5.600
OM 18 (tươi) 5.800 - 6.000
OM 380 (tươi) 5.700 - 5.900
Nàng Hoa 9 (tươi) 6.000 - 6.200
Đài Thơm 8 (tươi) 5.800 - 6.000

Giá lúa khô hôm nay 13/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
OM 18 6.600 - 6.800
OM 34 5.200 - 5.500
Japonica 6.700 - 7.000
ST24 - ST25 9.200 - 9.400
Lúa Nhật 7.000 - 7.300
RVT 6.700 - 7.000

Các loại lúa tươi như IR 50404, OM 5451, OM 18 và Nàng Hoa 9 vẫn giữ giá ổn định. Đặc biệt, lúa ST24 và ST25 - hai loại lúa cao cấp - vẫn duy trì mức giá cao trên 9.200 đồng/kg do chất lượng vượt trội và nhu cầu tiêu thụ lớn.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giảm mạnh do áp lực cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu lớn. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hôm nay như sau:

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn)
Gạo thơm 5% tấm 430 - 450
Gạo 100% tấm 310 - 314
Gạo Jasmine 486 - 490

So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực

Quốc gia Loại gạo Giá (USD/tấn)
Việt Nam Gạo 5% tấm 430 - 450
Thái Lan Gạo 5% tấm 340
Ấn Độ Gạo đồ 5% tấm 340 - 345

Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn đáng kể so với Thái Lan và Ấn Độ, gây khó khăn trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điều này chủ yếu do nguồn cung từ các đối thủ tăng mạnh, cùng với nhu cầu nhập khẩu yếu từ các thị trường lớn như Philippines và Trung Đông.

Dự báo giá lúa gạo

Thị trường trong nước

Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ duy trì ổn định trong ngắn hạn, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50-100 đồng/kg. Giá gạo thành phẩm trong nước có thể giữ vững nhờ nhu cầu tiêu dùng nội địa ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.

Thị trường xuất khẩu

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục chịu áp lực giảm trong ngắn hạn do sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ. Triển vọng dài hạn vẫn tích cực nhờ nhu cầu nhập khẩu từ châu Phi và các nước châu Á khác. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu cần cải thiện chất lượng và tối ưu hóa chi phí để tăng khả năng cạnh tranh.

Thị trường lúa gạo ngày 13/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá mạnh. Để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tìm kiếm các thị trường mới.