Giá gạo trong nước
Thị trường giá gạo nguyên liệu trong nước ngày 11/10/2025 ghi nhận sự ổn định ở hầu hết các loại gạo, ngoại trừ một số điều chỉnh nhẹ. Cụ thể:
Gạo Nàng Nhen tiếp tục là loại có giá cao nhất, dao động ở mức 28.000 đồng/kg. Gạo Hương Lài giữ mức 22.000 đồng/kg. Gạo thường phổ biến trong khoảng 13.000 - 15.000 đồng/kg. Gạo thơm Thái hạt dài dao động 20.000 - 22.000 đồng/kg. Gạo Nàng Hoa được bán ở mức 21.000 đồng/kg. Gạo Jasmine trong nước có giá 16.000 - 18.000 đồng/kg. Các loại gạo trắng thông dụng và gạo Sóc thường duy trì ổn định ở mức 16.000 - 17.000 đồng/kg, trong khi Sóc Thái đạt mức 20.000 đồng/kg. Gạo Nhật vẫn giữ giá ở mức 22.000 đồng/kg.Các thương lái nhận định rằng thị trường bán lẻ gạo trong nước hiện tại không có nhiều biến động lớn. Nhu cầu nội địa ổn định, nguồn cung dồi dào giúp giá cả giữ vững.

Giá lúa trong nước
Trên thị trường lúa, giá lúa tươi tại ruộng hôm nay ghi nhận mức giá ổn định tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Cụ thể:
Giống lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
IR 50404 (tươi) | 5.000 - 5.200 |
OM 5451 (tươi) | 5.400 - 5.600 |
OM 18 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
OM 380 (tươi) | 5.700 - 5.900 |
Nàng Hoa 9 (tươi) | 6.000 - 6.200 |
Đài Thơm 8 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
Tại các địa phương như An Giang, Đồng Tháp và Cần Thơ, giao dịch mua bán lúa mới không sôi động, giá lúa chững lại. Một số thương lái mua yếu, trong khi nông dân chờ đợi điều kiện thuận lợi hơn để xuất bán.
Ngoài ra, giá lúa khô hôm nay cũng ổn định. Dưới đây là bảng giá lúa khô tại một số tỉnh ĐBSCL:
Giống lúa khô | Giá (đồng/kg) |
---|---|
OM 18 | 5.800 - 6.100 |
Đài Thơm 8 | 5.800 - 6.100 |
OM 34 | 5.200 - 5.500 |
OM 380 | 5.200 - 5.500 |
OM 5451 | 5.400 - 5.700 |
Nàng Hoa | 5.900 - 6.200 |
Japonica | 6.700 - 7.000 |
ST24 - ST25 | 6.900 - 7.200 |
Lúa Nhật | 7.000 - 7.300 |
RVT | 6.700 - 7.000 |
IR 504 | 5.200 - 5.500 |
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá các loại gạo xuất khẩu hôm nay như sau:
Loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) |
---|---|
Gạo thơm 5% tấm | 440 - 465 |
Gạo 100% tấm | 312 - 316 |
Gạo Jasmine | 486 - 490 |
So với phiên trước, giá gạo Jasmine giảm thêm 1 USD/tấn, trong khi các loại gạo khác giữ nguyên mức giá. Nguyên nhân chính là do áp lực cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu khác như Thái Lan và Ấn Độ.
Thái Lan: Giá gạo 5% tấm giảm xuống mức thấp nhất gần hai thập kỷ, chỉ còn 340 USD/tấn. Ấn Độ: Giá gạo đồ 5% tấm giảm mạnh, dao động 340 - 345 USD/tấn, mức thấp nhất kể từ năm 2016.Việt Nam, mặc dù vẫn giữ được mức giá cao hơn so với đối thủ, nhưng nhu cầu từ các thị trường nhập khẩu lớn như Philippines suy yếu đã ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
Dự báo giá lúa gạo
Thị trường trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến ổn định hoặc dao động nhẹ ±50-100 đồng/kg, tùy thuộc vào lực mua từ thương lái. Gạo nguyên liệu xuất khẩu có thể duy trì mức giá hiện tại nếu không có cú sốc từ thị trường quốc tế. Nếu xuất hiện đơn hàng lớn từ châu Phi hoặc Trung Đông, giá có thể nhích nhẹ. Gạo thơm và các loại cao cấp như Jasmine, ST24, ST25 có khả năng giữ giá nhờ nhu cầu nhập khẩu ổn định.Thị trường xuất khẩu
Áp lực cạnh tranh từ Thái Lan và Ấn Độ có thể khiến giá gạo xuất khẩu Việt Nam tiếp tục giảm nhẹ trong ngắn hạn. Triển vọng dài hạn vẫn tích cực nhờ nhu cầu nhập khẩu từ các nước châu Á và châu Phi. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa chất lượng sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.Thị trường lúa gạo hôm nay 11/10/2025 cho thấy sự ổn định ở thị trường nội địa và áp lực giảm giá trên thị trường xuất khẩu. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng, việc duy trì chất lượng và tìm kiếm thị trường mới sẽ là chiến lược quan trọng để ngành lúa gạo Việt Nam vượt qua giai đoạn khó khăn.