Giá lúa gạo hôm nay 24/10/2025: Lúa tươi giảm mạnh, gạo trong nước ổn định

Thị trường lúa gạo ngày 24/10/2025 ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) giảm mạnh do giao dịch chậm, giá gạo trong nước vẫn giữ mức ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực cạnh tranh từ Thái Lan và Ấn Độ.

Giá gạo trong nước

Thị trường gạo trong nước hôm nay ổn định, không ghi nhận biến động lớn. Các loại gạo nguyên liệu và gạo tiêu dùng phổ biến như IR 504 và OM 18 duy trì mức giá ổn định, trong khi nhóm phụ phẩm như tấm và cám gạo cũng không thay đổi.

Loại gạo Giá (đồng/kg) Thay đổi so với hôm qua
Gạo IR 504 7.800 - 8.000 0
Gạo OM 18 8.400 - 8.600 0
Gạo OM 5451 8.500 - 8.600 0
Gạo OM 380 7.800 - 7.900 0
Gạo Jasmine 16.000 - 18.000 0
Gạo Nhật 22.000 0

Nhóm phụ phẩm như tấm loại 2 tiếp tục duy trì ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg, trong khi giá cám dao động trong khoảng 7.350 - 7.500 đồng/kg.

Giá lúa trong nước

Giá lúa tươi tại khu vực ĐBSCL hôm nay giảm mạnh ở nhiều địa phương do thương lái tạm ngưng thu mua, giao dịch trầm lắng. Theo ghi nhận, các giống lúa phổ biến như OM 18, IR 50404 và OM 5451 đều giảm giá từ 100 - 300 đồng/kg.

gia-lua-gao-hom-nay-24-10-1-1761268940.jpgGiá lúa gạo hôm nay 24/10/2025: Lúa tươi giảm mạnh, gạo trong nước ổn định

Giá lúa tươi hôm nay 24/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg) Thay đổi so với hôm qua
IR 50404 (tươi) 4.800 - 5.000 -200
OM 5451 (tươi) 5.300 - 5.500 -100
OM 18 (tươi) 5.500 - 5.700 -300
Đài Thơm 8 (tươi) 5.600 - 5.800 0
Nàng Hoa 9 (tươi) 5.600 - 5.800 0

Giá lúa khô hôm nay 24/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg) Thay đổi so với hôm qua
IR 50404 (khô) 6.500 - 6.750 0
Đài Thơm 8 (khô) 6.800 - 7.000 0

Các giống lúa cao cấp như Đài Thơm 8 và Nàng Hoa 9 không ghi nhận thay đổi, trong khi các giống lúa phổ thông như IR 50404 và OM 18 giảm giá đáng kể.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực từ sự cạnh tranh gay gắt của Thái Lan và Ấn Độ. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn cao hơn so với các quốc gia khác trong khu vực, gây khó khăn trong việc duy trì thị phần.

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn) Thay đổi so với hôm qua
Gạo trắng 5% tấm 372 - 376 0
Gạo thơm 5% tấm 420 - 435 0
Gạo 100% tấm 309 - 313 0
Gạo Jasmine 485 - 489 0

So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực

Quốc gia Loại gạo Giá (USD/tấn)
Việt Nam Gạo 5% tấm 372 - 376
Thái Lan Gạo 5% tấm 340
Ấn Độ Gạo đồ 5% tấm 340 - 345

Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn Thái Lan và Ấn Độ khoảng 30 - 36 USD/tấn, làm giảm tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đặc biệt, tại thị trường Singapore, Việt Nam vẫn giữ vị trí là nguồn cung lớn thứ ba nhưng giá trị nhập khẩu đã giảm 11,5% so với cùng kỳ năm 2024.

Dự báo giá lúa gạo

Thị trường trong nước

Giá lúa tươi tại ĐBSCL có thể tiếp tục giảm nhẹ trong những ngày tới do nhu cầu thu mua yếu và giao dịch chậm. Giá gạo trong nước dự kiến ổn định nhờ nhu cầu tiêu dùng nội địa duy trì ở mức cao, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.

Thị trường xuất khẩu

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể giảm thêm trong ngắn hạn do áp lực cạnh tranh từ Thái Lan và Ấn Độ. Các doanh nghiệp xuất khẩu cần đẩy mạnh nâng cao chất lượng sản phẩm, tìm kiếm thị trường mới tại châu Phi và Nam Á để giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Philippines và Indonesia.

Thị trường lúa gạo ngày 24/10/2025 cho thấy những diễn biến trái chiều. Trong khi giá lúa tươi tại ĐBSCL giảm mạnh do giao dịch chậm, giá gạo trong nước vẫn duy trì ổn định. Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục chịu áp lực từ sự cạnh tranh gay gắt. Để duy trì và phát triển ngành lúa gạo, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi giá trị bền vững và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.