Giá gạo trong nước
Thị trường gạo trong nước hôm nay ghi nhận sự ổn định tại các chợ đầu mối và chợ dân sinh. Các loại gạo thơm cao cấp vẫn giữ giá tốt, trong khi gạo thường và gạo nguyên liệu ít biến động. Tuy nhiên, lượng giao dịch mua bán tại các khu vực như Đồng Tháp, An Giang khá trầm lắng do nhu cầu tiêu thụ yếu.
Loại gạo | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Gạo Nàng Nhen | 28.000 |
Gạo Hương Lài | 22.000 |
Gạo thường | 13.000 - 15.000 |
Gạo thơm Thái hạt dài | 20.000 - 22.000 |
Gạo Nàng Hoa | 21.000 |
Gạo Jasmine | 16.000 - 18.000 |
Gạo Nhật | 22.000 |
Tại các chợ dân sinh, gạo Nàng Nhen vẫn là loại gạo có giá cao nhất, dao động 28.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm như Hương Lài, Jasmine và gạo Nhật giữ mức giá từ 16.000 - 22.000 đồng/kg. Gạo thường vẫn duy trì mức giá thấp nhất, từ 13.000 - 15.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu tiêu thụ phổ thông.

Giá lúa trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay không ghi nhận biến động lớn, duy trì mức giá ổn định tại các khu vực trọng điểm sản xuất lúa gạo của ĐBSCL. Tuy nhiên, giao dịch mua bán diễn ra chậm, thương lái thận trọng hơn trong việc thu mua.
Giá lúa tươi hôm nay 17/10/2025
Giống lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
IR 50404 (tươi) | 5.000 - 5.200 |
OM 5451 (tươi) | 5.400 - 5.600 |
OM 18 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
OM 380 (tươi) | 5.700 - 5.900 |
Nàng Hoa 9 (tươi) | 6.000 - 6.200 |
Đài Thơm 8 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
Giá lúa khô hôm nay 17/10/2025
Giống lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
OM 18 | 6.650 - 6.800 |
OM 34 | 5.200 - 5.500 |
Japonica | 6.700 - 7.000 |
ST24 - ST25 | 9.200 - 9.400 |
Lúa Nhật | 7.000 - 7.300 |
RVT | 6.700 - 7.000 |
Các giống lúa cao cấp như ST24 và ST25 vẫn duy trì mức giá cao nhất, dao động trên 9.200 đồng/kg. Trong khi đó, các giống lúa phổ thông như IR 50404, OM 5451 và OM 18 vẫn giữ mức giá ổn định, dao động từ 5.000 - 6.000 đồng/kg.
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực giảm mạnh. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo trắng 5% tấm của Việt Nam được chào bán ở mức 372 - 376 USD/tấn, giảm nhẹ so với tuần trước. Gạo thơm 5% tấm cũng ghi nhận mức giá ổn định trong khoảng 420 - 435 USD/tấn. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ khiến gạo Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh.
Loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) |
---|---|
Gạo trắng 5% tấm | 372 - 376 |
Gạo thơm 5% tấm | 420 - 435 |
Gạo 100% tấm | 310 - 314 |
Gạo Jasmine | 486 - 490 |
So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực
Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
---|---|---|
Việt Nam | Gạo 5% tấm | 372 - 376 |
Thái Lan | Gạo 5% tấm | 340 |
Ấn Độ | Gạo đồ 5% tấm | 340 - 345 |
Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn đáng kể so với Thái Lan và Ấn Độ, gây khó khăn trong việc cạnh tranh. Đồng thời, nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn như Philippines và Indonesia tiếp tục yếu, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu gạo của Việt Nam.
Dự báo giá lúa gạo
Thị trường trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ tiếp tục ổn định trong những ngày tới, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50 đồng/kg tùy khu vực. Giá gạo tiêu dùng trong nước có thể giữ vững nhờ nhu cầu nội địa ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.Thị trường xuất khẩu
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục giảm trong ngắn hạn do sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ. Các doanh nghiệp xuất khẩu cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa chi phí và tìm kiếm các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường tiềm năng tại châu Phi và Nam Á.Thị trường lúa gạo ngày 17/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn. Để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi giá trị bền vững và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.