Giá lúa gạo hôm nay 17/10/2025: Thị trường trong nước ổn định, xuất khẩu gặp khó khăn

Giá lúa gạo hôm nay 17/10/2025: Thị trường lúa gạo tiếp tục ghi nhận diễn biến ổn định tại khu vực ĐBSCL. Giá lúa tươi không có nhiều biến động, trong khi giá gạo nguyên liệu OM 18 giảm nhẹ. Trên thị trường xuất khẩu, gạo Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn

Giá gạo trong nước

Thị trường gạo trong nước hôm nay ghi nhận sự ổn định tại các chợ đầu mối và chợ dân sinh. Các loại gạo thơm cao cấp vẫn giữ giá tốt, trong khi gạo thường và gạo nguyên liệu ít biến động. Tuy nhiên, lượng giao dịch mua bán tại các khu vực như Đồng Tháp, An Giang khá trầm lắng do nhu cầu tiêu thụ yếu.

Loại gạo Giá (đồng/kg)
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo Hương Lài 22.000
Gạo thường 13.000 - 15.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 - 22.000
Gạo Nàng Hoa 21.000
Gạo Jasmine 16.000 - 18.000
Gạo Nhật 22.000

Tại các chợ dân sinh, gạo Nàng Nhen vẫn là loại gạo có giá cao nhất, dao động 28.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm như Hương Lài, Jasmine và gạo Nhật giữ mức giá từ 16.000 - 22.000 đồng/kg. Gạo thường vẫn duy trì mức giá thấp nhất, từ 13.000 - 15.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu tiêu thụ phổ thông.

gia-lua-gao-hom-nay-17-10-1-1760668796.jpgGiá lúa gạo hôm nay 17/10/2025: Thị trường trong nước ổn định, xuất khẩu gặp khó khăn

Giá lúa trong nước

Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay không ghi nhận biến động lớn, duy trì mức giá ổn định tại các khu vực trọng điểm sản xuất lúa gạo của ĐBSCL. Tuy nhiên, giao dịch mua bán diễn ra chậm, thương lái thận trọng hơn trong việc thu mua.

Xem thêm: Giá lúa gạo hôm nay 16/10/2025: Thị trường trong nước ổn định, xuất khẩu tiếp tục giảm sâu

Giá lúa tươi hôm nay 17/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
IR 50404 (tươi) 5.000 - 5.200
OM 5451 (tươi) 5.400 - 5.600
OM 18 (tươi) 5.800 - 6.000
OM 380 (tươi) 5.700 - 5.900
Nàng Hoa 9 (tươi) 6.000 - 6.200
Đài Thơm 8 (tươi) 5.800 - 6.000

Giá lúa khô hôm nay 17/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
OM 18 6.650 - 6.800
OM 34 5.200 - 5.500
Japonica 6.700 - 7.000
ST24 - ST25 9.200 - 9.400
Lúa Nhật 7.000 - 7.300
RVT 6.700 - 7.000

Các giống lúa cao cấp như ST24 và ST25 vẫn duy trì mức giá cao nhất, dao động trên 9.200 đồng/kg. Trong khi đó, các giống lúa phổ thông như IR 50404, OM 5451 và OM 18 vẫn giữ mức giá ổn định, dao động từ 5.000 - 6.000 đồng/kg.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực giảm mạnh. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo trắng 5% tấm của Việt Nam được chào bán ở mức 372 - 376 USD/tấn, giảm nhẹ so với tuần trước. Gạo thơm 5% tấm cũng ghi nhận mức giá ổn định trong khoảng 420 - 435 USD/tấn. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ khiến gạo Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh.

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn)
Gạo trắng 5% tấm 372 - 376
Gạo thơm 5% tấm 420 - 435
Gạo 100% tấm 310 - 314
Gạo Jasmine 486 - 490

So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực

Quốc gia Loại gạo Giá (USD/tấn)
Việt Nam Gạo 5% tấm 372 - 376
Thái Lan Gạo 5% tấm 340
Ấn Độ Gạo đồ 5% tấm 340 - 345

Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn đáng kể so với Thái Lan và Ấn Độ, gây khó khăn trong việc cạnh tranh. Đồng thời, nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn như Philippines và Indonesia tiếp tục yếu, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu gạo của Việt Nam.

Dự báo giá lúa gạo

Thị trường trong nước

Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ tiếp tục ổn định trong những ngày tới, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50 đồng/kg tùy khu vực. Giá gạo tiêu dùng trong nước có thể giữ vững nhờ nhu cầu nội địa ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.

Thị trường xuất khẩu

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục giảm trong ngắn hạn do sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ. Các doanh nghiệp xuất khẩu cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa chi phí và tìm kiếm các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường tiềm năng tại châu Phi và Nam Á.

Thị trường lúa gạo ngày 17/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn. Để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi giá trị bền vững và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.