
Trong nhiều thập kỷ, nông nghiệp Việt Nam chủ yếu hoạt động theo tư duy "có gì bán nấy". Người nông dân sản xuất dựa trên tập quán, kinh nghiệm truyền thống hoặc các giống cây, con sẵn có. Điều này dẫn đến tình trạng dư thừa sản lượng khi được mùa, ép giá, hoặc sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu về chất lượng, an toàn của thị trường. Hậu quả là nông dân thường xuyên đối mặt với rủi ro, thu nhập bấp bênh.
Tư duy "thị trường cần gì, sản xuất thứ ấy" đòi hỏi một sự chuyển đổi căn bản trong nhận thức và hành động. Đó là việc đặt thị trường vào vị trí trung tâm, coi nhu cầu của người tiêu dùng là điểm xuất phát cho mọi quyết định sản xuất. Điều này bao gồm: Nghiên cứu thị trường sâu rộng: Không chỉ là thị trường nội địa mà còn là các thị trường xuất khẩu tiềm năng. Cần nắm bắt xu hướng tiêu dùng, sở thích, yêu cầu về chất lượng, quy cách đóng gói, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (VietGAP, GlobalGAP, Organic...).
Xác định sản phẩm chủ lực và tiềm năng: Tập trung vào những sản phẩm mà Việt Nam có lợi thế cạnh tranh, phù hợp với điều kiện tự nhiên và có nhu cầu cao trên thị trường.
Sản xuất theo quy trình chuẩn hóa: Đảm bảo chất lượng đồng đều, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm mà thị trường yêu cầu.
Để hiện thực hóa tư duy này, cần có sự phối hợp đồng bộ của nhiều yếu tố và các bên liên quan: Nâng cao năng lực nghiên cứu và dự báo thị trường: Cần tăng cường vai trò trong việc thu thập thông tin thị trường, dự báo cung cầu, đưa ra các định hướng sản xuất phù hợp cho từng vùng, từng loại cây trồng, vật nuôi của cơ quan quản lý nhà nước.
Doanh nghiệp và hợp tác xã: Chủ động thực hiện các khảo sát thị trường, nắm bắt thông tin từ các đối tác, nhà nhập khẩu. Đầu tư vào bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp. Công nghệ thông tin: Ứng dụng Big Data, Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu thị trường, dự báo xu hướng tiêu dùng một cách chính xác và kịp thời.
Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ cao trong nông nghiệp:
Chọn tạo giống phù hợp: Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng, vật nuôi mới đáp ứng yêu cầu của thị trường về chất lượng (thơm, ngon, dinh dưỡng cao), khả năng kháng bệnh, năng suất.
Canh tác thông minh: Áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things), cảm biến, tự động hóa trong quản lý trang trại, nhà kính để tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng, giảm chi phí, tăng chất lượng sản phẩm.
Chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm: Đầu tư vào công nghệ chế biến để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng từ nguyên liệu thô, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng (ví dụ: trái cây tươi, nước ép, sấy khô, mứt...).
Cải tiến công nghệ bảo quản: Giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch, mở rộng phạm vi và thời gian tiêu thụ.
Xây dựng chuỗi giá trị liên kết chặt chẽ: Liên kết "bốn nhà": Nông dân - Nhà khoa học - Doanh nghiệp - Nhà nước. Đây là mô hình tối ưu để đảm bảo từ khâu nghiên cứu, sản xuất, chế biến đến tiêu thụ đều được đồng bộ và hiệu quả.
Nhà khoa học: Cung cấp tri thức, công nghệ, quy trình sản xuất.
Nông dân: Trực tiếp sản xuất, thực hiện quy trình.
Doanh nghiệp: Đầu tư vốn, bao tiêu sản phẩm, chế biến, phân phối, xây dựng thương hiệu. Nhà nước:
Ban hành chính sách, quy hoạch, hỗ trợ vốn, xúc tiến thương mại.
Truy xuất nguồn gốc: Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch (bằng mã QR, blockchain) để người tiêu dùng có thể kiểm tra thông tin về sản phẩm, từ đó tăng cường niềm tin và giá trị thương hiệu.
Nâng cao năng lực nông dân và Hợp tác xã: Đào tạo, tập huấn: Thường xuyên tổ chức các lớp đào tạo về kỹ thuật sản xuất mới, kiến thức thị trường, quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm.
Tổ chức lại sản xuất: Khuyến khích nông dân tham gia vào các hợp tác xã, tổ hợp tác kiểu mới để tạo ra vùng nguyên liệu lớn, đồng nhất về chất lượng, dễ dàng áp dụng công nghệ và đàm phán với doanh nghiệp.
Thay đổi tư duy kinh doanh: Giúp nông dân từ vị trí người sản xuất đơn thuần trở thành người kinh doanh nông sản, hiểu rõ hơn về giá trị sản phẩm và nhu cầu thị trường.
Việc áp dụng hiệu quả tư duy “Thị trường cần gì, sản xuất thứ ấy" mang lại nhiều lợi ích to lớn cho nền nông nghiệp Việt Nam:
Tăng giá trị và hiệu quả kinh tế: Sản phẩm làm ra có đầu ra ổn định, giá bán tốt hơn do đáp ứng đúng nhu cầu thị trường, giảm thiểu tình trạng "được mùa mất giá".
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Nông sản Việt Nam có chất lượng tốt hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó dễ dàng thâm nhập các thị trường khó tính và cạnh tranh với sản phẩm của các nước khác.
Phát triển nông nghiệp bền vững: Giảm thiểu lãng phí tài nguyên, hóa chất, tạo ra sản phẩm sạch, an toàn cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Cải thiện đời sống nông dân: Thu nhập ổn định và cao hơn, giảm bớt rủi ro, giúp người nông dân có cuộc sống sung túc và yên tâm gắn bó với nghề. Xây dựng thương hiệu quốc gia: Nông sản Việt Nam dần khẳng định được uy tín trên bản đồ nông nghiệp thế giới, không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng và giá trị.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc chuyển đổi sang tư duy "thị trường cần gì, sản xuất thứ ấy" cũng đối mặt với không ít thách thức: Thay đổi tư duy và thói quen sản xuất đã hình thành từ lâu của người nông dân là một quá trình dài và khó khăn. Ứng dụng công nghệ cao đòi hỏi vốn đầu tư lớn, trong khi nhiều nông dân và hợp tác xã còn hạn chế về tài chính. Việc nắm bắt thông tin thị trường chính xác, kịp thời và phân tích hiệu quả vẫn còn là điểm yếu. Biến đổi khí hậu: Các yếu tố tự nhiên ngày càng diễn biến phức tạp, gây khó khăn cho việc hoạch định sản xuất.
Để vượt qua những thách thức này, cần có sự vào cuộc mạnh mẽ của Nhà nước thông qua các chính sách hỗ trợ vốn, tín dụng ưu đãi, đào tạo, chuyển giao công nghệ. Các doanh nghiệp cần đóng vai trò dẫn dắt, đầu tư vào nghiên cứu thị trường và liên kết chặt chẽ với nông dân. Về phía nông dân, cần chủ động học hỏi, thay đổi tư duy và tham gia vào các mô hình sản xuất liên kết.
Tư duy "thị trường cần gì, sản xuất thứ ấy" không chỉ là một khẩu hiệu mà là một chiến lược sống còn cho nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Bằng cách đặt nhu cầu thị trường làm trọng tâm, ứng dụng khoa học công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cho người nông dân, Việt Nam có thể biến những thách thức thành cơ hội, tạo ra một nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế chung của đất nước. Đây là một hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên trì, đồng lòng và nỗ lực không ngừng nghỉ từ tất cả các bên./.